STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Cao Hoàng Nam
Certificate code: 12/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
3
|
Student name: Hà Việt Cường
Certificate code: 10/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
4
|
Student name: Hà Thị Phương Thuý
Certificate code: 15/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng
Certificate code: 25/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
6
|
Student name: Đào Nguyên Ngọc
Certificate code: 02/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
7
|
Student name: Phạm Thị Hà Chung
Certificate code: 14/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Tân Phú
Certificate code: 26/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
10
|
Student name: Phạm Đức Kiên
Certificate code: 17/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
11
|
Student name: Phạm Thị Lan Anh
Certificate code: 24/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Yên Trang
Certificate code: 22/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 07/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Certificate code: 06/1311/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 25/11/2020 |