STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thanh Hồng
Certificate code: 23/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
22
|
Student name: Phạm Thị Hạnh
Certificate code: 30/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
23
|
Student name: Lê Thị Huyền Trang
Certificate code: 37/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Certificate code: 42/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
27
|
Student name: Hoàng Thị Tuyết
Certificate code: 43/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Đào Văn Chinh
Certificate code: 09/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Như Hiện
Certificate code: 34/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Hiền
Certificate code: 27/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Hùng Việt
Certificate code: 13/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Vân
Certificate code: 48/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
36
|
Student name: Đồng Thị Thanh
Certificate code: 29/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
37
|
Student name: Bùi Thanh Tùng
Certificate code: 38/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
38
|
Student name: Lê Thị Khánh Thi
Certificate code: 32/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Hoàng Đăng Quang
Certificate code: 07/3010/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 11/11/2020 |