STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Phương
Certificate code: 05118/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
42
|
Student name: Ngô Minh Thắng
Certificate code: 05102/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
43
|
Student name: Nguyễn Văn Huy
Certificate code: 05080/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
44
|
Student name: Cao Xuân Lợi
Certificate code: 05010/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
45
|
Student name: Dương Thị Minh Thanh
Certificate code: 05020/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 05022/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 05077/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
48
|
Student name: Vũ Thị Hải Hiên
Certificate code: 05015/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
49
|
Student name: Phạm Phi Hùng
Certificate code: 05057/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
50
|
Student name: Đỗ Hoài Anh
Certificate code: 05002/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
51
|
Student name: Đỗ Thị Xuân Lan
Certificate code: 05026/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
52
|
Student name: Ngô Đông Hưng
Certificate code: 05038/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |
||||
53
|
Student name: Nguyễn Văn Thảnh
Certificate code: 05025/11/20 - CDMS Certificate issuance date: 06/11/2020 |