STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Diễm
Certificate code: TC20200151 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: TC20200178 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Trương Thị Phương Thảo
Certificate code: TC20200153 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
Student name: Lương Thị Hồng Nhung
Certificate code: TC20200185 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
54
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhạn
Certificate code: TC20200176 Certificate issuance date: 25/10/2020 |
||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|