STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Tuấn Quyên
Certificate code: 1386/20/STEC Certificate issuance date: 21/10/2020 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngân
Certificate code: 2079/20/STEC Certificate issuance date: 21/10/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Châu Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 1390/20/STEC Certificate issuance date: 21/10/2020 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 1392/20/STEC Certificate issuance date: 21/10/2020 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Certificate code: 1387/20/STEC Certificate issuance date: 21/10/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Trần Ngọc Minh Chuyên
Certificate code: 1384/20/STEC Certificate issuance date: 21/10/2020 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|