STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Thanh Trúc
Certificate code: 04-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
2
|
Student name: Trần Thị Thảo Tú
Certificate code: 14-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
3
|
Student name: Trần Thị Thùy Trang
Certificate code: 10-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thanh Hùng
Certificate code: 12-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
5
|
Student name: Trần Hoàng Long
Certificate code: 08-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
6
|
Student name: Trịnh Thị Thu Hằng
Certificate code: 05-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
7
|
Student name: Đoàn Thị Minh Trang
Certificate code: 16-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
8
|
Student name: Lê Thanh Nhã
Certificate code: 02-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
9
|
Student name: Hồ Thị Đức Hiền
Certificate code: 13-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
10
|
Student name: Phạm Thị Ngọc Hậu
Certificate code: 15-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Đằng Quang
Certificate code: 19-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hà
Certificate code: 18-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
13
|
Student name: Phạm Thị Kiều Diễm
Certificate code: 03-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
14
|
Student name: Huỳnh Đoàn Mộng Thúy
Certificate code: 09-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |
||||
15
|
Student name: Trịnh Ngọc Doanh
Certificate code: 01-40/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 12/10/2020 |