STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đào Thị Thu Hà
Certificate code: 09-051/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
2
|
Student name: Vũ Thị Minh Hằng
Certificate code: 09-030/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
3
|
Student name: Trần Thị Lê Chuyên
Certificate code: 09-033/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Luyện Thị Thanh Hà
Certificate code: 09-036/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
6
|
Student name: Phạm Phương Tú
Certificate code: 09-038/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
7
|
Student name: Trần Vân Linh
Certificate code: 09-022/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phùng Thị Hồng Vân
Certificate code: 09-028/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Mạnh Tấn
Certificate code: 09-027/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền Nhung
Certificate code: 09-046/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thảo
Certificate code: 09-032/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Mai
Certificate code: 09-037/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Ngô Văn Phi Hùng
Certificate code: 09-025/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thành Tâm
Certificate code: 09-031/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Vương Thành Trung
Certificate code: 09-044/2020/ĐTCB Certificate issuance date: 30/09/2020 |
||||
20
|