STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Lê Thị Lan Anh
Certificate code: 04037/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
22
|
Student name: Giang Nguyên Dung
Certificate code: 04035/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Lê Hương Thảo
Certificate code: 04042/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
25
|
Student name: Lê Thị Mỹ Dung
Certificate code: 04051/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Yến
Certificate code: 04072/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
27
|
Student name: Doãn Hữu Hoàng
Certificate code: 04027/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
28
|
Student name: Lê Phương Anh
Certificate code: 04048/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hạnh
Certificate code: 04041/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Lê Thu Phong
Certificate code: 04071/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Hà Thanh
Certificate code: 04038/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
33
|
Student name: Trần Thị Hải Yến
Certificate code: 04004/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thảo
Certificate code: 04049/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
35
|
Student name: Hoàng Quang Hiệu
Certificate code: 04055/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Anh Kim
Certificate code: 04063/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
37
|
Student name: Nguyễn Quang Hiếu
Certificate code: 04023/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
38
|
Student name: Mẫn Thị Vân Anh
Certificate code: 04034/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
39
|
Student name: Hoàng Hải Yến
Certificate code: 04033/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Hoài Huệ
Certificate code: 04057/9/20 - CDMS Certificate issuance date: 28/09/2020 |