STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Phạm Thị Phương Thanh
Certificate code: 1290/20/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Quốc Trung
Certificate code: 1309/20/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Võ Thị Phương Thảo
Certificate code: 1305/20/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
11
|
Student name: Phạm Thị Phương Thảo
Certificate code: 1321/20/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Quang Hưng
Certificate code: 1597/19/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 1308/20/STEC Certificate issuance date: 28/09/2020 |
||||
20
|