STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Minh Đức
Certificate code: 195-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
3
|
Student name: Phạm Thị Minh Thảo
Certificate code: 198-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
4
|
Student name: Đinh Quang Hưng
Certificate code: 196-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
5
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hà
Certificate code: 197-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Minh Ngọc
Certificate code: 205-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: 204-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Hồng Nhung
Certificate code: 202-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Lê Trường Giang
Certificate code: 210-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
13
|
Student name: Phạm Thanh Tùng
Certificate code: 208-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 18/09/2020 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|