STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Thanh Huyền
Certificate code: 151-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Hồng Sơn
Certificate code: 131-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Hoàng Đông Phương
Certificate code: 149-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
4
|
Student name: Phạm Thị Hải Yến
Certificate code: 146-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Đặng Minh Trang
Certificate code: 147-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Đinh Trọng Tường
Certificate code: 139-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thành Đông
Certificate code: 156-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Quốc Vinh
Certificate code: 155-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thanh Phương
Certificate code: 144-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Bùi Trọng Nghĩa
Certificate code: 153-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 25/08/2020 |
||||
20
|