STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ngoan
Certificate code: 1102/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
22
|
Student name: Hồ Huỳnh Ngọc Hạnh
Certificate code: 1041/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Ngô Thị Mai Hương
Certificate code: 1037/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
27
|