STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Võ Nguyễn Hồng Anh
Certificate code: 1049/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Phạm Xuân Hoàng
Certificate code: 1033/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Đăng Thảo
Certificate code: 1048/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thành Luân
Certificate code: 1031/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 0154/20/STEC Certificate issuance date: 24/08/2020 |
||||
18
|