STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Trần Ngọc Quang
Certificate code: 126-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Quang Thắng
Certificate code: 111-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Đức Cường
Certificate code: 108-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Quốc Hoàng
Certificate code: 120-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Ngọc Văn
Certificate code: 121-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Văn Tình
Certificate code: 112-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thành Hưng
Certificate code: 117-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Đức Cương
Certificate code: 109-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
18
|
Student name: Lê Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 119-20/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 14/08/2020 |
||||
19
|