STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Đào Thị Huyền Trang
Certificate code: 01/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
3
|
Student name: Ngô Thị Thùy Linh
Certificate code: 11/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
4
|
Student name: Lương Quang Đại
Certificate code: 07/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
5
|
Student name: Mẫn Văn Giang
Certificate code: 31/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
6
|
Student name: Hoàng Bích Ngọc
Certificate code: 33/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Lê
Certificate code: 12/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
8
|
Student name: Hoàng Thanh Linh
Certificate code: 04/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
9
|
Student name: Dương Văn Hùng
Certificate code: 21/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
10
|
Student name: Phạm Phương Hà
Certificate code: 23/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
11
|
Student name: Hoàng Thị Phương Giang
Certificate code: 24/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Tài Hải
Certificate code: 20/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
13
|
Student name: Lê Thị Phương Nhung
Certificate code: 03/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
14
|
Student name: Vũ Thị Thu Trang
Certificate code: 02/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Vũ Thị Hoài Thanh
Certificate code: 19/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Tuấn Cường
Certificate code: 17/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |
||||
20
|
Student name: Đinh Khắc Viện
Certificate code: 30/1607/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 31/07/2020 |