STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Vi Thị Phương Thảo
Certificate code: 0779/20/STEC Certificate issuance date: 08/07/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Doãn Thị Huyền Trang
Certificate code: 0791/20/STEC Certificate issuance date: 08/07/2020 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Certificate code: 0798/20/STEC Certificate issuance date: 08/07/2020 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Certificate code: 0777/20/STEC Certificate issuance date: 08/07/2020 |
||||
16
|
Student name: Bùi Thị Thúy Ngân
Certificate code: 0768/20/STEC Certificate issuance date: 08/07/2020 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Khánh Chi
Certificate code: 0771/20/STEC Certificate issuance date: 08/07/2020 |