STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: 0528/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Đào Phạm Tuấn Ngọc
Certificate code: 0517/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Tiên
Certificate code: 0542/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Huyền
Certificate code: 0514/20/STEC Certificate issuance date: 17/07/2020 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Phương
Certificate code: 0540/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Bùi Thị Thùy Trang
Certificate code: 0496/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
14
|
Student name: Ngô Thị Kiều Hạnh
Certificate code: 0522/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thái Nguyên
Certificate code: 0545/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 0530/20/STEC Certificate issuance date: 17/06/2020 |
||||
19
|
|||||
20
|