STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Phạm Trần Thanh Thư
Certificate code: 02023/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Xuân Bình
Certificate code: 02026/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Trương Chí Đức
Certificate code: 02037/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Nguyễn Minh Tiến
Certificate code: 02038/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Hồng Hải
Certificate code: 02057/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
28
|
Student name: Phùng Thanh Hằng
Certificate code: 02017/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
29
|
Student name: Trịnh Thành Ngoan
Certificate code: 02022/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
30
|
Student name: Hoàng Thị Mỹ Cúc
Certificate code: 02020/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
31
|
Student name: Trần Trung Thiên
Certificate code: 02035/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Thanh Hà
Certificate code: 02016/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Hoàng Bảo Trân
Certificate code: 02019/6/20 - CDMS Certificate issuance date: 03/06/2020 |