STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Đào
Certificate code: 054ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Phan Khánh Duy
Certificate code: 050ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thiện Thuận
Certificate code: 049ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Đoàn Thị Thiên Trang
Certificate code: 021ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Lê Nghiêm Minh Khang
Certificate code: 047ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Lê Trần Hoàng Diệp
Certificate code: 046ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Hằng
Certificate code: 053ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thành Trung
Certificate code: 024ĐT012020 Certificate issuance date: 25/05/2020 |
||||
20
|