STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Certificate code: 0300/20/STEC Certificate issuance date: 20/05/2020 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Lê Thị Mộng Thường
Certificate code: 0377/20/STEC Certificate issuance date: 20/05/2020 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Vũ Thị Thu Phương
Certificate code: 0355/20/STEC Certificate issuance date: 20/05/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Phạm Ngọc Huỳnh
Certificate code: 0381/20/STEC Certificate issuance date: 20/05/2020 |
||||
14
|
Student name: Phạm Thị Kẩm Hồng
Certificate code: 0373/20/STEC Certificate issuance date: 20/05/2020 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|