STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trương Nguyễn Hoàng Chung
Certificate code: 0121/20/STEC Certificate issuance date: 03/03/2020 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Mai Thị Hồng Diệu
Certificate code: 0099/20/STEC Certificate issuance date: 03/03/2020 |
||||
8
|
Student name: Trang Anh Đông Phương
Certificate code: 0117/20/STEC Certificate issuance date: 03/03/2020 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Phúc
Certificate code: 0123/20/STEC Certificate issuance date: 03/03/2020 |
||||
14
|
Student name: Phạm Ngọc Quỳnh Trang
Certificate code: 0078/20/STEC Certificate issuance date: 03/03/2020 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Hoàng Dưỡng
Certificate code: 0071/20/STEC Certificate issuance date: 03/03/2020 |
||||
20
|