STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thanh Lương
Certificate code: 013 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
2
|
Student name: Phạm Đức Linh
Certificate code: 008 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
3
|
Student name: Đinh Thị Hạnh
Certificate code: 003 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Dương Hoàng Anh Khoa
Certificate code: 010 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Hữu Thanh
Certificate code: 018 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Đức Cảnh
Certificate code: 027 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
7
|
Student name: Trần Đình Tân
Certificate code: 019 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Bằng Tuyền
Certificate code: 011 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Đức Hiếu
Certificate code: 022 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Bá Dậu
Certificate code: 005 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Hường
Certificate code: 020 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
12
|
Student name: Đông Thị Bình
Certificate code: 024 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Nhung
Certificate code: 025 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
14
|
Student name: Đặng Quốc Hoàng
Certificate code: 016 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
15
|
Student name: Vũ Thị Thu Hoa
Certificate code: 021 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Văn Cương
Certificate code: 015 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
17
|
Student name: Bùi Anh Tuấn
Certificate code: 014 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |