STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Bích Ngọc
Certificate code: 002 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
2
|
Student name: Thiều Thị Hà Chi
Certificate code: 001 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
3
|
Student name: Trần Thị Phú
Certificate code: 028 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Huy Ánh
Certificate code: 006 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
5
|
Student name: Trần Thị Hạnh
Certificate code: 023 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
6
|
Student name: Lê Đức Phượng
Certificate code: 026 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Hữu Phạm Bằng
Certificate code: 009 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thúy
Certificate code: 017 - DTCB21219/KHXD Certificate issuance date: 04/01/2020 |