STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Hương
Certificate code: 019ĐT1519 Certificate issuance date: 31/12/2019 |
||||
82
|
Student name: Trương Thị Huyền Trang
Certificate code: 058ĐT1519 Certificate issuance date: 31/12/2019 |