STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Phạm Như Vĩnh Tuyên
Certificate code: 261140/19/HN Certificate issuance date: 29/12/2019 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thạnh
Certificate code: 261141/19/HN Certificate issuance date: 29/12/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thanh Tùng
Certificate code: 261136/19/HN Certificate issuance date: 29/12/2019 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Dương Thị Kim Oanh
Certificate code: 261151/19/HN Certificate issuance date: 29/12/2019 |
||||
16
|
Student name: Trần Thị Hồng Nga
Certificate code: 261149/19/HN Certificate issuance date: 29/12/2019 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 261150/19/HN Certificate issuance date: 29/12/2019 |