STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Đặng Thị Mộng Hoa
Certificate code: 55/DTAX/2019 Certificate issuance date: 23/12/2019 |
||||
62
|
Student name: Nguyễn Thị Nam Phương
Certificate code: 64/DTAX/2019 Certificate issuance date: 23/12/2019 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Trần Hoàng
Certificate code: 59/DTAX/2019 Certificate issuance date: 23/12/2019 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|