STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Võ Thị Phương Yên
Certificate code: 2086/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Trang
Certificate code: 2080/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Xuân Chiến
Certificate code: 2108/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Phan Thị Thái Thuyền
Certificate code: 2070/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Ngọc
Certificate code: 2068/19/STEC Certificate issuance date: 15/12/2019 |
||||
20
|