STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Trịnh Thị Hồng Nhung
Certificate code: 201121/19/HN Certificate issuance date: 30/11/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Mai
Certificate code: 201122/19/HN Certificate issuance date: 30/11/2019 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Phạm Thị Vĩnh Hảo
Certificate code: 201125/19/HN Certificate issuance date: 30/11/2019 |
||||
15
|
Student name: Trần Thị Thu Hiền
Certificate code: 201116/19/HN Certificate issuance date: 30/11/2019 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Hoài
Certificate code: 201124/19/HN Certificate issuance date: 30/11/2019 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|