STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Triệu Trung Kiên
Certificate code: ĐTCB -0096/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Nguyễn Đức Chí
Certificate code: ĐTCB -0080/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
24
|
Student name: Khuất Thị Ánh Nguyệt
Certificate code: ĐTCB -0105/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
25
|
Student name: Phùng Thị Hương Huế
Certificate code: ĐTCB -0012/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Quang Chung
Certificate code: ĐTCB -0047/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Mạnh Hoàn
Certificate code: ĐTCB -0093/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
30
|
Student name: Phan Thị Kim Thoa
Certificate code: ĐTCB -0104/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Đỗ Thị Thu Hằng
Certificate code: ĐTCB -0095/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
33
|
Student name: Phạm Xuân Lịch
Certificate code: ĐTCB -0002/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Mạnh Hà
Certificate code: ĐTCB -0072/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Nguyễn Văn Khoa
Certificate code: ĐTCB -0058/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |
||||
40
|
Student name: Phạm Thị Thu Huyền
Certificate code: ĐTCB -0028/19/HN Certificate issuance date: 29/11/2019 |