STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Phạm Ngô Tuấn Khương
Certificate code: 1918/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Trương Thị Kim Thương
Certificate code: 1913/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Anh Tú
Certificate code: 1990/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Phương Thảo
Certificate code: 1991/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Đoàn Minh Trí
Certificate code: 1997/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
10
|
Student name: Phạm Nguyên Phương Nam
Certificate code: 1986/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Huyên
Certificate code: 1912/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Phạm Thị Xuân Trang
Certificate code: 1985/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 1988/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
18
|
Student name: Trương Thị Tuyết Trang
Certificate code: 1914/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
19
|
Student name: Vũ Thị Tuyết Nhung
Certificate code: 1995/19/STEC Certificate issuance date: 27/11/2019 |
||||
20
|