STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nông Thị Khuyên
Certificate code: 005/ĐTCB19/031 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Lương Thị Kiều Oanh
Certificate code: 005/ĐTCB19/079 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
26
|
Student name: Dương Ngọc Thanh
Certificate code: 005/ĐTCB19/080 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Hà Thị Ngọc Quỳnh
Certificate code: 005/ĐTCB19/049 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
30
|
Student name: Dương Thị Thúy Hà
Certificate code: 005/ĐTCB19/046 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Bình
Certificate code: 005/ĐTCB19/047 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Lan
Certificate code: 005/ĐTCB19/075 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Hoàng Thị Quyên
Certificate code: 005/ĐTCB19/066 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
36
|
Student name: Đào Minh Nguyệt
Certificate code: 005/ĐTCB19/018 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Trang
Certificate code: 005/ĐTCB19/004 Certificate issuance date: 22/11/2019 |
||||
39
|
|||||
40
|
Student name: Nông Phương Ngân
Certificate code: 005/ĐTCB19/051 Certificate issuance date: 22/11/2019 |