STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Lê Tuấn Anh
Certificate code: 015 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
2
|
Student name: Hoàng Trung Kiên
Certificate code: 001 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Đình Sơn
Certificate code: 003 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Duy Tân
Certificate code: 034 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Liên
Certificate code: 026 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
6
|
Student name: Trần Văn Công
Certificate code: 008 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 018 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
8
|
Student name: Lê Minh Thắng
Certificate code: 006 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
9
|
Student name: Võ Nguyễn Thúy An
Certificate code: 005 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
10
|
Student name: Lưu Danh Nam
Certificate code: 020 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Liên
Certificate code: 011 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
12
|
Student name: Trương Minh Hoàng
Certificate code: 019 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Hữu Thọ
Certificate code: 025 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
14
|
Student name: Hoàng Thị Giang
Certificate code: 016 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Kiều Dung
Certificate code: 023 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Tiến Dũng
Certificate code: 022 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Như Sáng
Certificate code: 002 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
18
|
Student name: Phạm Văn Nhẫn
Certificate code: 021 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thành Chung
Certificate code: 024 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
20
|
Student name: Lê Thị Mỹ Hảo
Certificate code: 010 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |