STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Quỳnh Giang
Certificate code: 009 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Anh Kỳ
Certificate code: 007 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
3
|
Student name: Vũ Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 017 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
4
|
Student name: Lê Phước Hải
Certificate code: 035 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Giang
Certificate code: 004 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
6
|
Student name: Huỳnh Thị Mỹ Ngân
Certificate code: 033 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
7
|
Student name: Kim Văn Trường
Certificate code: 014 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
8
|
Student name: Phạm Tuấn Anh
Certificate code: 012 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Xuân Hiển
Certificate code: 030 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Thi
Certificate code: 036 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
11
|
Student name: Lê Quỳnh Anh
Certificate code: 027 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |
||||
12
|
Student name: Trịnh Minh Bình
Certificate code: 032 - DTCB11119/KHXD Certificate issuance date: 21/11/2019 |