STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Lê Thị Thơm Ngát
Certificate code: 31/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
23
|
Student name: Đinh Mai Hương
Certificate code: 113/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
24
|
Student name: Mùi Văn Quang
Certificate code: 02/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Trần Thị Thu Hằng
Certificate code: 117/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Vũ Xuân Hoàn
Certificate code: 110/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Giang
Certificate code: 57/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
33
|
Student name: Đinh Thị Thương
Certificate code: 44/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
Student name: Đinh Thị Hồng
Certificate code: 12/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
37
|
Student name: Đinh Thị Bích Vượng
Certificate code: 62/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Phạm Viết Dũng
Certificate code: 63/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Hữu Đoàn
Certificate code: 83/0211/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 19/11/2019 |