STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Diệu Hương
Certificate code: 1974/19/STEC Certificate issuance date: 16/11/2019 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Khắc Nghiêm
Certificate code: 1983/19/STEC Certificate issuance date: 16/11/2019 |
||||
4
|
Student name: Phạm Thị Thanh Hương
Certificate code: 1898/19/STEC Certificate issuance date: 16/11/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Vũ Thị Phương Anh
Certificate code: 1971/19/STEC Certificate issuance date: 16/11/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Hùng Thiện
Certificate code: 1976/19/STEC Certificate issuance date: 16/11/2019 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 1895/19/STEC Certificate issuance date: 16/11/2019 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|