STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Ngô Thị Xuân Hương
Certificate code: 1853/19/STEC Certificate issuance date: 02/11/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Phạm Thị Thu Thảo
Certificate code: 1862/19/STEC Certificate issuance date: 02/11/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Ngô Thị Phương Loan
Certificate code: 1865/19/STEC Certificate issuance date: 02/11/2019 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Ngọc
Certificate code: 1854/19/STEC Certificate issuance date: 02/11/2019 |