STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Bùi Thị Thuý Nhung
Certificate code: 0222/ĐTCB-JSC Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Certificate code: 0195/ĐTCB-JSC Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
72
|
Student name: Đinh Thành Chung
Certificate code: 0196/ĐTCB-JSC Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hải
Certificate code: 0219/ĐTCB-JSC Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Mộc Thị Hồng Nhung
Certificate code: 0179/ĐTCB-JSC Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
79
|
|||||
80
|