STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Hoàng Hải
Certificate code: 036 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Thanh Vũ
Certificate code: 005 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
23
|
Student name: Đỗ Thị Lê Phương
Certificate code: 010 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
24
|
Student name: Đỗ Thị Kim Đức
Certificate code: 018 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
25
|
Student name: Vương Chúc Anh
Certificate code: 043 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
26
|
Student name: Đoàn Văn Phong Phú
Certificate code: 003 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
27
|
Student name: Hoàng Công Minh
Certificate code: 008 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Hồng Phong
Certificate code: 011 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
29
|
Student name: Mai Thị Kim Huệ
Certificate code: 002 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
30
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hà
Certificate code: 026 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
31
|
Student name: Phan Minh Đức
Certificate code: 039 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
32
|
Student name: Trần Văn Tiến
Certificate code: 050 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
33
|
Student name: Vũ Thị Chung
Certificate code: 042 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
34
|
Student name: Đào Thị Vân Khánh
Certificate code: 035 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
35
|
Student name: Phạm Phú Minh
Certificate code: 022 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
36
|
Student name: Phạm Vũ Thành
Certificate code: 033 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
37
|
Student name: Trần Thị Khánh Ly
Certificate code: 046 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
38
|
Student name: Phạm Phương Thảo
Certificate code: 009 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
39
|
Student name: Đặng Thị Hạnh
Certificate code: 048 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: 023 - DTCB21019/KHXD Certificate issuance date: 01/11/2019 |