STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Như Ngọc
Certificate code: 45/2019-OMT Certificate issuance date: 17/10/2019 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Phạm Thị Quỳnh Hương
Certificate code: 39/2019-OMT Certificate issuance date: 17/10/2019 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Ngọc
Certificate code: 24/2019-OMT Certificate issuance date: 17/10/2019 |
||||
11
|
Student name: Vũ Thị Phương Thảo
Certificate code: 31/2019-OMT Certificate issuance date: 17/10/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Phương Thị Hồng Vân
Certificate code: 47/2019-OMT Certificate issuance date: 17/10/2019 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Phạm Đình Khôi Nguyên
Certificate code: 30/2019-OMT Certificate issuance date: 17/10/2019 |
||||
19
|