STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Phạm Thị Mỹ Xuyên
Certificate code: 1652/19/STEC Certificate issuance date: 05/10/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Đoàn Thị Trúc Hằng
Certificate code: 1653/19/STEC Certificate issuance date: 05/10/2019 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Nga
Certificate code: 1654/19/STEC Certificate issuance date: 05/10/2019 |
||||
7
|