STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Đặng Thị Phương Lan
Certificate code: 1592/19/STEC Certificate issuance date: 02/10/2019 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Mộng Thương
Certificate code: 1680/19/STEC Certificate issuance date: 02/10/2019 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Thạch Thanh Sơn Vũ
Certificate code: 1596/19/STEC Certificate issuance date: 02/10/2019 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Sơn Thị Dịu Hương
Certificate code: 1603/19/STEC Certificate issuance date: 02/10/2019 |
||||
17
|