STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Hồ Phan Nguyên Mẫn
Certificate code: 1616/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Quang Huyền Trân
Certificate code: 1613/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
5
|
Student name: Lương Thị Hồng Hòa
Certificate code: 1618/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
6
|
Student name: Trần Thị Kim Kiều
Certificate code: 1610/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Phạm Thị Mai Loan
Certificate code: 1614/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Trần Hữu Lí
Certificate code: 1608/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
10
|
Student name: Lê Thị Phương Oanh
Certificate code: 1615/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hoài
Certificate code: 1684/19/STEC Certificate issuance date: 25/09/2019 |
||||
15
|