STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Bùi Thị Ái Phương
Certificate code: 1553/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hằng
Certificate code: 1529/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thúy
Certificate code: 1562/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Certificate code: 1568/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
11
|
Student name: Vũ Thị Minh Hường
Certificate code: 1559/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Hiếu
Certificate code: 1550/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thái Anh Thư
Certificate code: 1560/19/STEC Certificate issuance date: 23/09/2019 |
||||
17
|
|||||
18
|