STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Ngọc Trâm
Certificate code: 090CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nga
Certificate code: 071CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Trương Thị Minh Thu
Certificate code: 084CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Ngô Thị Hồng Minh
Certificate code: 063CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Trần Trương Bình An
Certificate code: 066CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
16
|
Student name: Lã Thị Thanh Tuyết
Certificate code: 064CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Hồng Phong
Certificate code: 056CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Xanh
Certificate code: 065CB0132019 Certificate issuance date: 11/09/2019 |