STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Lam
Certificate code: 0910/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thu
Certificate code: 0975/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
66
|
Student name: Đào Thị Thanh Thảo
Certificate code: 0971/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Võ Ngọc Xuân Trang
Certificate code: 0995/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Thanh
Certificate code: 0963/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
73
|
Student name: Lưu Thụy Khánh Trung
Certificate code: 01003/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
74
|
Student name: Châu Nguyễn Thùy Dung
Certificate code: 0878/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
75
|
Student name: Nguyễn Thị Như Thảo
Certificate code: 0970/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
76
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Liên
Certificate code: 0917/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
77
|
|||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Diễm
Certificate code: 0873/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
80
|