STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Nguyễn Thụy Hoàng Yến
Certificate code: 01007/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hương
Certificate code: 0900/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Như
Certificate code: 0942/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
70
|
|||||
71
|
Student name: Phan Thị Ngọc Thắm
Certificate code: 0962/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Phùng Thị Bảo Nghiêm
Certificate code: 0932/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Dương Thị Kiều Oanh
Certificate code: 0947/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Hoàng Thị Việt Hương
Certificate code: 0901/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
79
|
|||||
80
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Thảo
Certificate code: 0969/NVĐTCB Certificate issuance date: 03/09/2019 |