STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 051CB0112019 Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Dương Thị Ngọc Linh
Certificate code: 048CB0112019 Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Lê Thị Hồng Phương
Certificate code: 030CB0112019 Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 006CB0112019 Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Thị Thảo Trang
Certificate code: 049CB0112019 Certificate issuance date: 03/09/2019 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|