STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Diệp
Certificate code: 1997 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
82
|
|||||
83
|
|||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Hằng
Certificate code: 1964 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Nương
Certificate code: 1919 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
89
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Khoa
Certificate code: 1989 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
90
|
|||||
91
|
|||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Thị Mộng Thu
Certificate code: 1987 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
95
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Ngân
Certificate code: 2011 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
96
|
|||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|
Student name: Thái Phan Văn Hoàng
Certificate code: 1957 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |