STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thủy
Certificate code: 2143 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thúy
Certificate code: 2019 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Phan Ngọc Như Khương
Certificate code: 2113 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Tuyền
Certificate code: 2145 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Ninh
Certificate code: 2081 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
55
|
Student name: Trần Thị Thanh Thảo
Certificate code: 2094 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |
||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Nguyễn Phạm Xuân Thảo
Certificate code: 2050 -TC19 Certificate issuance date: 26/08/2019 |