STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Tâm
Certificate code: 05030/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
22
|
Student name: Bùi Thị Thanh Huê
Certificate code: 05029/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
23
|
Student name: Trịnh Xuân Ngọc
Certificate code: 05036/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
24
|
Student name: Bùi Thị Huyền
Certificate code: 05039/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
25
|
Student name: Dương Cảnh Bình
Certificate code: 05027/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
26
|
Student name: Đào Thị Thanh
Certificate code: 05044/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
27
|
Student name: Phạm Thị Thúy Hằng
Certificate code: 05037/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
28
|
Student name: Đặng Văn Tuân
Certificate code: 05023/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Hương Huyền
Certificate code: 05035/8/19 - CDMS Certificate issuance date: 20/08/2019 |